Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chequer


I - noun
one of the flat round pieces used in playing the game of checkers
Syn:
checker
Topics:
checkers, draughts
Hypernyms:
man, piece
Hyponyms:
king

II - verb
1. mark into squares or draw squares on;
draw crossed lines on
Syn:
check, checker
Derivationally related forms:
check (for: check)
Hypernyms:
draw
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. variegate with different colors, shades, or patterns
Syn:
checker
Hypernyms:
vary, variegate, motley
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chequer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.