Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chandelle


I - noun
a flight maneuver consisting of a steep climbing turn executed to gain altitude while changing direction
Hypernyms:
flight maneuver, airplane maneuver

II - verb
climb suddenly and steeply (Freq. 1)
- The airplane chandelled
Topics:
air travel, aviation, air
Hypernyms:
rise, lift, arise, move up, go up,
come up, uprise
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.