Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ceramics



noun
the art of making and decorating pottery
Derivationally related forms:
ceramic, ceramist, ceramicist
Members of this Topic:
glassy, vitreous, vitrified, unvitrified, ceramic
Hypernyms:
art, artistic creation, artistic production

Related search result for "ceramics"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.