Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
campsite



noun
a site where people on holiday can pitch a tent
Syn:
campground, camping site, camping ground, bivouac, encampment, camping area
Derivationally related forms:
bivouac (for: bivouac)
Hypernyms:
site, land site


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.