Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bumf


noun
reading materials (documents, written information) that you must read and deal with but that you think are extremely boring
Syn:
bumph
Regions:
United Kingdom, UK, U.K., Britain, United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland, Great Britain
Hypernyms:
reading, reading material

Related search result for "bumf"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.