Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bounder


noun
1. someone who is morally reprehensible
- you dirty dog
Syn:
cad, blackguard, dog, hound, heel
Derivationally related forms:
blackguardly (for: blackguard)
Hypernyms:
villain, scoundrel
Hyponyms:
perisher
2. someone who bounds or leaps (as in competition)
Syn:
leaper
Derivationally related forms:
leap (for: leaper), bound
Hypernyms:
jumper

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bounder"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.