Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
blowout


noun
1. an easy victory
Syn:
runaway, romp, laugher, shoo-in, walkaway
Derivationally related forms:
romp (for: romp)
Hypernyms:
victory, triumph
2. a sudden malfunction of a part or apparatus
- the right front tire had a blowout
- as a result of the blowout we lost all the lights
Derivationally related forms:
blow out
Hypernyms:
malfunction
3. a gay festivity
Syn:
gala, gala affair, jamboree
Hypernyms:
celebration, festivity


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.