Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
blob



I - noun
an indistinct shapeless form (Freq. 2)
Hypernyms:
amorphous shape

II - verb
make a spot or mark onto
- The wine spotted the tablecloth
Syn:
spot, fleck, blot
Derivationally related forms:
blot (for: blot), fleck (for: fleck), spot (for: spot), spotting (for: spot)
Hypernyms:
change surface
Hyponyms:
splotch, tarnish, stain, maculate, sully,
defile, speckle, bespeckle, spatter, bespatter
Verb Group:
stain
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "blob"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.