Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
barroom


noun
a room or establishment where alcoholic drinks are served over a counter
- he drowned his sorrows in whiskey at the bar
Syn:
bar, saloon, ginmill, taproom
Hypernyms:
room
Hyponyms:
barrelhouse, honky-tonk, cocktail lounge, sawdust saloon, speakeasy
Part Holonyms:
public house, pub, saloon, pothouse, gin mill, taphouse

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "barroom"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.