Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bannister


noun
a railing at the side of a staircase or balcony to prevent people from falling
Syn:
banister, balustrade, balusters, handrail
Hypernyms:
barrier
Part Holonyms:
balcony
Part Meronyms:
baluster, railing, rail


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.