Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
assignee


noun
(law) the party to whom something is assigned (e.g., someone to whom a right or property is legally transferred) (Freq. 2)
Derivationally related forms:
assign
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
party, recipient, receiver

Related search result for "assignee"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.