Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
arbour


noun
a framework that supports climbing plants
- the arbor provided a shady resting place in the park
Syn:
arbor, bower, pergola
Derivationally related forms:
bowery (for: bower), bower (for: bower), arboreal (for: arbor)
Hypernyms:
framework
Hyponyms:
grape arbor, grape arbour

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "arbour"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.