Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
appellant


I - noun
the party who appeals a decision of a lower court
Syn:
plaintiff in error
Derivationally related forms:
appeal
Hypernyms:
litigant, litigator

II - adjective
of or relating to or taking account of appeals (usually legal appeals)
- appellate court
Syn:
appellate
Pertains to noun:
appeal, appeal (for: appellate)
Derivationally related forms:
appeal
Topics:
law, jurisprudence

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.