Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
amber



I - noun
1. a deep yellow color (Freq. 1)
- an amber light illuminated the room
- he admired the gold of her hair
Syn:
gold
Derivationally related forms:
gold (for: gold)
Hypernyms:
yellow, yellowness
2. a hard yellowish to brownish translucent fossil resin;
used for jewelry
Hypernyms:
natural resin

II - adjective
of a medium to dark brownish yellow color (Freq. 3)
Syn:
brownish-yellow, yellow-brown
Similar to:
chromatic

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "amber"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.