Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
actinium



noun
a radioactive element of the actinide series;
found in uranium ores
Syn:
Ac, atomic number 89
Hypernyms:
chemical element, element
Substance Holonyms:
uranium ore

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "actinium"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.