Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
abridgment


noun
a shortened version of a written work (Freq. 1)
Syn:
condensation, abridgement, capsule
Derivationally related forms:
capsulize (for: capsule), capsulise (for: capsule), abridge (for: abridgement), condense (for: condensation)
Hypernyms:
summary, sum-up

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "abridgment"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.