Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Kirghizia


noun
a landlocked republic in west central Asia bordering on northwestern China;
formerly an Asian soviet but became independent in 1991
Syn:
Kyrgyzstan, Kyrgyz Republic, Kirgizia, Kirghiz, Kirgiz,
Kirghizstan, Kirgizstan
Instance Hypernyms:
Asian country, Asian nation
Member Holonyms:
Commonwealth of Independent States, CIS
Part Holonyms:
Asia
Part Meronyms:
Bishkek, Biskek, Frunze, capital of Kyrgyzstan, Pamir Mountains, the Pamirs


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.