Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Fuji


noun
an extinct volcano in south central Honshu that is the highest peak in Japan;
last erupted in 1707;
famous for its symmetrical snow-capped peak;
a sacred mountain and site for pilgrimages
Syn:
Mount Fuji, Fujiyama, Fujinoyama, Fuji-san
Instance Hypernyms:
volcano
Part Holonyms:
Japan, Nippon, Nihon


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.