Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Edo


noun
1. a member of a west African people living in the tropical forest region of southern Nigeria
Hypernyms:
Nigerian
2. the capital and largest city of Japan;
the economic and cultural center of Japan
Syn:
Tokyo, Tokio, Yeddo, Yedo, Japanese capital, capital of Japan
Instance Hypernyms:
national capital
Part Holonyms:
Honshu, Hondo, Japan, Nippon, Nihon


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.