Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
wreathe



verb
1. move with slow, sinuous movements (Freq. 1)
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s
- Something is ----ing PP
- Somebody ----s PP
2. decorate or deck with wreaths
- wreathe the grave site
Hypernyms:
decorate, adorn, grace, ornament, embellish, beautify
Verb Frames:
- Somebody ----s something
3. form into a wreath
Syn:
wind
Hypernyms:
intertwine, twine, entwine, enlace, interlace, lace
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "wreathe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.