Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
vulcanise


verb
1. undergo vulcanization
- vulcanize rubber
Syn:
vulcanize
Derivationally related forms:
vulcanisation, vulcanization (for: vulcanize)
Hypernyms:
change
Verb Frames:
- Something ----s
2. subject to vulcanization
- vulcanized rubber
Syn:
vulcanize
Derivationally related forms:
vulcanisation, vulcaniser, vulcanization (for: vulcanize), vulcanizer (for: vulcanize)
Hypernyms:
process, treat
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "vulcanise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.