Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unploughed


adjective
(of farmland) not plowed
- unplowed fields
- unbroken land
Syn:
unplowed, unbroken
Ant:
plowed (for: unplowed)
Similar to:
fallow, untilled

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unploughed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.