Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tucket


noun
(music) a short lively tune played on brass instruments
- he entered to a flourish of trumpets
- her arrival was greeted with a rousing fanfare
Syn:
flourish, fanfare
Topics:
music
Hypernyms:
tune, melody, air, strain, melodic line,
line, melodic phrase


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.