Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
trouble-shoot


verb
solve problems
- He is known to be good at trouble-shooting
Syn:
troubleshoot
Hypernyms:
repair, mend, fix, bushel, doctor,
furbish up, restore, touch on
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.