Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
top-notch


adjective
of the highest quality
- an ace reporter
- a crack shot
- a first-rate golfer
- a super party
- played top-notch tennis
- an athlete in tiptop condition
- she is absolutely tops
Syn:
ace, A-one, crack, first-rate, super,
tiptop, topnotch, tops
Similar to:
superior
Usage Domain:
colloquialism

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "top-notch"
  • Words contain "top-notch" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    khấc mấu chóp bu

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.