Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tableau


noun
1. a group of people attractively arranged (as if in a painting) (Freq. 1)
Syn:
tableau vivant
Hypernyms:
arrangement
2. any dramatic scene (Freq. 1)
Hypernyms:
view, aspect, prospect, scene, vista, panorama

Related search result for "tableau"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.