Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
six



I - noun
1. the cardinal number that is the sum of five and one (Freq. 6)
Syn:
6, VI, sixer, sise, Captain Hicks,
half a dozen, sextet, sestet, sextuplet, hexad
Hypernyms:
digit, figure
2. a playing card or domino or die whose upward face shows six pips
Syn:
six-spot
Hypernyms:
spot, domino, die, dice

II - adjective
denoting a quantity consisting of six items or units (Freq. 77)
Syn:
6, vi, half dozen, half-dozen
Similar to:
cardinal

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "six"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.