Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
retouch


verb
1. give retouches to (hair)
- retouch the roots
Hypernyms:
color, colorize, colorise, colourise, colourize,
colour, color in, colour in
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. alter so as to produce a more desirable appearance
- This photograph has been retouched!
Syn:
touch up
Topics:
photography, picture taking
Hypernyms:
enhance
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "retouch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.