Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
procedural


adjective
1. of or relating to procedure (Freq. 4)
- a procedural violation
Pertains to noun:
procedure
Derivationally related forms:
procedure
2. relating to court practice and procedure as opposed to the principles of law
- adjective law
Syn:
adjective
Ant:
substantive (for: adjective)
Derivationally related forms:
procedure
Topics:
law, jurisprudence

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.