Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
polychromise


verb
color with many colors;
make polychrome
Syn:
polychrome, polychromize
Hypernyms:
color, colorize, colorise, colourise, colourize,
colour, color in, colour in
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.