Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
overemphasize


verb
place special or excessive emphasis on (Freq. 2)
- I cannot overemphasize the importance of this book
Syn:
overemphasise, overstress
Hypernyms:
overstate, exaggerate, overdraw, hyperbolize, hyperbolise,
magnify, amplify
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s that CLAUSE


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.