Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
off-line


adjective
1. not on a regular route of a transportation system
- an off-line ticket office
Ant:
on-line
Topics:
transportation, shipping, transport
2. not connected to a computer network
- off-line resources
Ant:
on-line
Topics:
computer science, computing

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "off-line"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.