Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
neptunium



noun
a radioactive transuranic metallic element;
found in trace amounts in uranium ores;
a by-product of the production of plutonium
Syn:
Np, atomic number 93
Hypernyms:
metallic element, metal

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "neptunium"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.