Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
minimal


adjective
the least possible (Freq. 24)
- needed to enforce minimal standards
- her grades were minimal
- minimum wage
- a minimal charge for the service
Syn:
minimum
Ant:
maximum (for: minimum), maximal
Similar to:
borderline, marginal, negligible, nominal, token,
tokenish, stripped, stripped-down

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "minimal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.