Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
medalist


noun
1. someone who has won a medal
Syn:
medallist
Derivationally related forms:
medal (for: medallist), medal
Hypernyms:
winner, victor
2. (golf) the winner at medal play of a tournament
Syn:
medallist, medal winner
Topics:
golf, golf game
Hypernyms:
golfer, golf player, linksman


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.