Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
manse


noun
1. a large and imposing house (Freq. 1)
Syn:
mansion, mansion house, hall, residence
Hypernyms:
house
Hyponyms:
manor, manor house, palace, castle, stately home
Part Meronyms:
manor hall, hall
2. the residence of a clergyman (especially a Presbyterian clergyman)
Hypernyms:
residence

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "manse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.