Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
man-made


adjective
not of natural origin;
prepared or made artificially
- man-made fibers
- synthetic leather
Syn:
semisynthetic, synthetic
Similar to:
artificial, unreal
Topics:
chemistry, chemical science

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "man-made"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.