Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
incitation


noun
1. something that incites or provokes;
a means of arousing or stirring to action
Syn:
incitement, provocation
Derivationally related forms:
provoke (for: provocation), incite, incite (for: incitement)
Hypernyms:
psychic energy, mental energy
Hyponyms:
signal
2. an act of urging on or spurring on or rousing to action or instigating
- the incitement of mutiny
Syn:
incitement
Derivationally related forms:
incite (for: incitement), incite
Hypernyms:
arousal, rousing

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "incitation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.