Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hyperbole


noun
extravagant exaggeration
Syn:
exaggeration
Derivationally related forms:
exaggerate (for: exaggeration), hyperbolic, hyperbolize
Hypernyms:
trope, figure of speech, figure, image

Related search result for "hyperbole"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.