Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hemostasia


noun
surgical procedure of stopping the flow of blood (as with a hemostat)
Syn:
hemostasis, haemostasis, haemostasia
Derivationally related forms:
hemostatic (for: hemostasis)
Hypernyms:
stop, stoppage
Part Holonyms:
operation, surgery, surgical operation, surgical procedure, surgical process


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.