Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
gaseousness


noun
having the consistency of a gas
Derivationally related forms:
gaseous
Hypernyms:
consistency, consistence, eubstance, body
Hyponyms:
bubbliness, effervescence, frothiness, foaminess


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.