Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
exemplar


noun
something to be imitated (Freq. 1)
- an exemplar of success
- a model of clarity
- he is the very model of a modern major general
Syn:
example, model, good example
Derivationally related forms:
exemplary (for: example), exemplify (for: example), exemplary
Hypernyms:
ideal
Hyponyms:
beauty, beaut, pacesetter, pacemaker, pattern, prodigy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "exemplar"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.