Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
enforcer


noun
one whose job it is to execute unpleasant tasks for a superior
Syn:
hatchet man
Derivationally related forms:
enforce
Hypernyms:
assistant, helper, help, supporter

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.