Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
diggings


noun
1. an excavation for ore or precious stones or for archaeology
Syn:
digs
Usage Domain:
plural, plural form
Hypernyms:
excavation
2. temporary living quarters
Syn:
digs, domiciliation, lodgings, pad
Derivationally related forms:
lodge (for: lodgings), domiciliate (for: domiciliation)
Hypernyms:
living quarters, quarters

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "digging"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.