Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
demineralize


verb
remove the minerals or salts from
- demineralize water
Syn:
demineralise
Derivationally related forms:
demineralisation (for: demineralise), demineralization
Topics:
chemistry, chemical science
Hypernyms:
remove, take, take away, withdraw
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something

Related search result for "demineralize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.