Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cyma


noun
(architecture) a molding for a cornice;
in profile it is shaped like an S (partly concave and partly convex)
Syn:
cymatium
Topics:
classical architecture, Greco-Roman architecture
Hypernyms:
molding, moulding
Hyponyms:
cyma recta, ogee, cyma reversa


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.