Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
corpus


noun
1. capital as contrasted with the income derived from it
Syn:
principal, principal sum
Hypernyms:
capital
2. a collection of writings
- he edited the Hemingway corpus
Hypernyms:
collection, aggregation, accumulation, assemblage
3. the main part of an organ or other bodily structure
Hypernyms:
part, piece
Part Holonyms:
body part

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "corpus"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.