Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
convalesce


verb
get over an illness or shock
- The patient is recuperating
Syn:
recuperate, recover
Ant:
deteriorate (for: recuperate)
Derivationally related forms:
convalescent, convalescence, recovery (for: recover), recuperative (for: recuperate), recuperation (for: recuperate)
Hypernyms:
better, improve, ameliorate, meliorate
Hyponyms:
perk up, perk, percolate, pick up, gain vigor, snap back
Verb Group:
recuperate
Verb Frames:
- Somebody ----s

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "convalesce"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.