Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cobalt



noun
a hard ferromagnetic silver-white bivalent or trivalent metallic element;
a trace element in plant and animal nutrition
Syn:
Co, atomic number 27
Hypernyms:
metallic element, metal
Hyponyms:
cobalt 60
Substance Holonyms:
smaltite, cobaltite

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cobalt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.