Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
capitate


I - noun
the wrist bone with a rounded head shape that articulates with the 3rd metacarpus
Syn:
capitate bone, os capitatum
Hypernyms:
carpal bone, carpal, wrist bone

II - adjective
being abruptly enlarged and globose at the tip
Similar to:
round, circular
Topics:
biology, biological science

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "capitate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.